Hiển thị 25–36 của 50 kết quả
-

-
Loại pin: VRLA – Ắc quy chì kín khí, không cần bảo trì (SMF)
-
Điện áp hệ thống: 240VDC
-
Dung lượng: 7Ah / 9Ah (12V)
-
Số lượng pin: 2 khối × 20 viên (tổng 40 viên)
-
Thời gian sạc lại: 6 ~ 8 giờ (đến 90% dung lượng)
-
Tuổi thọ trung bình: 3 ~ 5 năm (tùy chu kỳ xả và nhiệt độ)
-
Kích thước (R x S x C): 250 x 597 x 616 mm
-
Trọng lượng: 122 ~ 134 kg
-
Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 40°C
-
Độ ẩm tương đối: 0 ~ 95% (không ngưng tụ)
-
Mức độ tiếng ồn: <40 dB @ 1 mét
-

-
Loại pin: VRLA – Ắc quy chì kín khí không cần bảo trì (SMF)
-
Điện áp hệ thống: 240VDC
-
Dung lượng: 7Ah hoặc 9Ah (12V)
-
Số lượng pin: 2 khối × 20 viên
-
Thời gian sạc lại: 6 ~ 8 giờ (đến 90% dung lượng)
-
Tuổi thọ trung bình: 3 ~ 5 năm (tùy vào chu kỳ xả và nhiệt độ môi trường)
-
Kích thước (R x S x C): 250 x 619 x 616 mm
-
Trọng lượng: 122 ~ 134 kg
-
Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 40°C
-
Độ ẩm tương đối: 0 ~ 95% (không ngưng tụ)
-
Độ ồn: <40 dB tại khoảng cách 1 mét
-

23.661.000₫
-
Loại pin: VRLA – Ắc quy chì kín khí không cần bảo trì (SMF)
-
Điện áp hệ thống: 96VDC
-
Dung lượng: 9Ah/12V (tùy chọn 7Ah/12V)
-
Số lượng pin: 16 viên
-
Dòng sạc tối đa: 1.4A
-
Thời gian sạc lại: 6 ~ 8 giờ (đến 90% dung lượng)
-
Tuổi thọ trung bình: 3 ~ 5 năm (phụ thuộc vào chu kỳ xả và nhiệt độ môi trường)
-
Kích thước: 191 x 460 x 337 mm
-
Trọng lượng: 47.5 kg
-
Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 40°C
-
Độ ẩm tương đối: 0 ~ 95% (không ngưng tụ)
-
Độ ồn: <40 dB tại khoảng cách 1 mét
-

15.383.500₫
-
Loại pin: VRLA – Ắc quy chì kín khí, không cần bảo trì (SMF)
-
Điện áp hệ thống:
• 48VDC với 8 viên pin
• 72VDC với 12 viên pin
-
Dung lượng: 9Ah/12V (tùy chọn 7Ah/12V)
-
Dòng sạc tối đa: 1.4A
-
Thời gian sạc lại: 6 ~ 8 giờ (đến 90% dung lượng)
-
Tuổi thọ trung bình: 3 ~ 5 năm (tùy vào chu kỳ xả và môi trường)
-
Kích thước: 191 x 460 x 337 mm
-
Trọng lượng:
• 48VDC: 28.5 kg
• 72VDC: 38.5 kg
-
Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 40°C
-
Độ ẩm tương đối: 0 ~ 95% (không ngưng tụ)
-
Mức độ tiếng ồn: <40 dB tại khoảng cách 1 mét
-

-
Công suất: 20 000 VA / 18 000 W
-
Dạng sóng đầu ra: Sóng sin chuẩn
-
Ắc quy (nội bộ): 16/18/20 x 12V/9Ah (±96/108/120Vdc)
-
Hỗ trợ pin ngoài: Không
-
Hiển thị: LCD báo tải, pin, điện áp, tần số, chế độ hoạt động, bypass và lỗi
-
Bảo vệ: Lọc nhiễu EMI, chống sét lan truyền, quá tải, quá nhiệt, ngắn mạch, pin yếu, lỗi quạt, EPO
-
Kết nối: USB, RS232, RS485, cổng song song, tiếp điểm khô (tùy chọn SNMP, relay)
-
Trọng lượng: 40 kg
-

9.616.200₫
-
Loại pin: VRLA – Ắc quy chì kín khí, không cần bảo trì (SMF)
-
Số lượng pin:
• CNBC00124CT: 4 viên
• CNBC00136CT: 6 viên
-
Điện áp hệ thống:
• CNBC00124CT: 24VDC
• CNBC00136CT: 36VDC
-
Dung lượng: 9Ah/12V (tùy chọn 7Ah/12V)
-
Thời gian sạc lại: 6 ~ 8 giờ (đến 90% dung lượng)
-
Dòng sạc tối đa: 1.4A
-
Tuổi thọ trung bình: 3 ~ 5 năm (phụ thuộc vào chu kỳ xả và nhiệt độ)
-
Kích thước: 144 x 399 x 209 mm
-
Trọng lượng: 9.3 kg
-
Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 40°C
-
Độ ẩm tương đối: 0 ~ 95% (không ngưng tụ)
-
Mức độ tiếng ồn: <40 dB tại khoảng cách 1 mét
-

-
Công suất: 15 000 VA / 13 500 W
-
Dạng sóng đầu ra: Sóng sin chuẩn
-
Ắc quy (nội bộ): 16/18/20 x 12V/9Ah (±96/108/120Vdc)
-
Hỗ trợ pin ngoài: Không
-
Hiển thị: LCD báo tải, pin, điện áp, tần số, chế độ hoạt động, bypass và lỗi
-
Bảo vệ: Lọc nhiễu EMI, chống sét lan truyền, quá tải, quá nhiệt, ngắn mạch, pin yếu, lỗi quạt, EPO
-
Kết nối: USB, RS232, RS485, cổng song song, tiếp điểm khô (tùy chọn SNMP, relay)
-
Trọng lượng: 39 kg
-

-
Công suất: 10 000 VA / 9 000 W
-
Dạng sóng đầu ra: Sóng sin chuẩn (pure sine wave)
-
Ắc quy (nội bộ): Không có
-
Hỗ trợ pin ngoài: Có – 20 viên (240VDC) – dòng sạc tối đa 10A
-
Hiển thị: LCD hiển thị tải, điện áp, tần số, nhiệt độ, thời gian dự phòng…
-
Bảo vệ: Ngắn mạch, quá tải, quá nhiệt, cảnh báo pin yếu, tự chẩn đoán
-
Kết nối: RS232, USB (tùy chọn SNMP, relay tiếp điểm khô)
-
Trọng lượng: 18 kg (UPS) / 58–63 kg (battery pack)
-

-
Công suất: 6 000 VA / 5 400 W
-
Dạng sóng đầu ra: Sóng sin chuẩn (pure sine wave)
-
Ắc quy (nội bộ): Không có
-
Hỗ trợ pin ngoài: Có – 20 viên (240VDC) – dòng sạc tối đa 10A
-
Hiển thị: LCD hiển thị tải, điện áp, tần số, nhiệt độ, thời gian dự phòng…
-
Bảo vệ: Ngắn mạch, quá tải, quá nhiệt, cảnh báo pin yếu, tự chẩn đoán
-
Kết nối: RS232, USB (tùy chọn SNMP, relay tiếp điểm khô)
-
Trọng lượng: 16 kg (UPS) / 58–63 kg (battery pack)
-

-
Công suất: 10 000 VA / 9 000 W
-
Dạng sóng đầu ra: Sóng sin chuẩn
-
Ắc quy (nội bộ): 16/18/20 x 12V/9Ah (±96/108/120Vdc)
-
Hỗ trợ pin ngoài: Không
-
Hiển thị: LCD báo tải, pin, điện áp, tần số, chế độ hoạt động, bypass và lỗi
-
Bảo vệ: Lọc nhiễu EMI, chống sét lan truyền, quá tải, quá nhiệt, ngắn mạch, pin yếu, lỗi quạt, EPO
-
Kết nối: USB, RS232, RS485, cổng song song, tiếp điểm khô (tùy chọn SNMP, relay)
-
Trọng lượng: 35 kg
-

17.748.500₫
-
Công suất: 3 000 VA / 2 700 W
-
Dạng sóng đầu ra: Sóng sin chuẩn (pure sine wave)
-
Ắc quy (nội bộ): Không có
-
Hỗ trợ pin ngoài: Có – 8 viên (96VDC ±1%), dòng sạc 12A
-
Hiển thị: LCD báo tải, pin, điện áp, tần số, chế độ hoạt động, bypass và lỗi
-
Bảo vệ: Lọc nhiễu EMI, chống sét, quá tải, quá nhiệt, ngắn mạch, pin yếu, EPO
-
Kết nối: RS232 / USB (tùy chọn SNMP, tiếp điểm khô)
-
Trọng lượng: 11 kg (UPS) + 31.5 kg (battery pack)
-

22.915.200₫
-
Công suất: 3 000 VA / 2 700 W
-
Dạng sóng đầu ra: Sóng sin chuẩn (pure sine wave)
-
Ắc quy (nội bộ): 6 x 12V/9Ah (có thể thay nóng)
-
Hỗ trợ pin ngoài: Không
-
Hiển thị: LCD báo tải, pin, điện áp, tần số, chế độ hoạt động, bypass và lỗi
-
Bảo vệ: Lọc nhiễu EMI, chống sét lan truyền, quá tải, quá nhiệt, ngắn mạch, pin yếu, EPO
-
Kết nối: RS232 (tùy chọn USB, SNMP, relay tiếp điểm khô)
-
Trọng lượng: 26 kg
End of content
End of content