Hiển thị 1–12 của 50 kết quả
Quick view
Loại pin: VRLA (ắc quy kín khí – SMF)
Dung lượng: 9Ah / 12V
Số lượng: 20 viên
Thời gian sạc: 6–8 giờ (đến 90% dung lượng)
Tuổi thọ trung bình: 3–5 năm (tùy vào chu kỳ xả và nhiệt độ môi trường)
Kích thước: 443×720×131 mm (3U)
Trọng lượng: 58/63 kg
Môi trường hoạt động: 0~40°C, độ ẩm 0–95% RH (không ngưng tụ)
Mức độ tiếng ồn: <40 dB tại 1 mét
Quick view
Tương thích : UPS CellNor 10–80kVA, 3 pha vào/1 pha ra và 3 pha vào/raGiao thức hỗ trợ : SNMP v1/v2c/v3, HTTP/HTTPS, SMTP, FTP, SNTP, DHCP, Telnet, SSHQuản lý : Truy cập qua trình duyệt web, phần mềm SNMP ManagerTính năng : • Giám sát trạng thái UPS từ xa • Gửi cảnh báo qua email (mất điện, pin yếu, lỗi, quá nhiệt…) • Lập lịch bật/tắt UPS • Hỗ trợ cập nhật firmware từ xaCổng giao tiếp : Ethernet RJ45 10/100MbpsNguồn cấp : Lấy trực tiếp từ khe cắm trên UPSHệ điều hành hỗ trợ : Windows, Linux, macOSNhiệt độ hoạt động : 0 ~ 40°CĐộ ẩm : 0 ~ 95% (không ngưng tụ)
Quick view
Loại pin: VRLA (Valve Regulated Lead Acid – Ắc quy chì kín khí, không cần bảo trì – SMF)
Điện áp hệ thống: 480VDC
Dung lượng: 9Ah/12V
Số lượng pin: 40 viên
Thời gian sạc lại: 6 ~ 8 giờ (đến 90% dung lượng)
Tuổi thọ trung bình: 3 ~ 5 năm (phụ thuộc chu kỳ xả và nhiệt độ môi trường)
Kích thước & Khối lượng
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ môi trường: 0°C ~ 40°C
Độ ẩm tương đối: 0 ~ 95% (không ngưng tụ)
Độ ồn: < 40 dB tại khoảng cách 1 mét
Quick view
Loại sản phẩm: Bộ thanh trượt gắn UPS dạng rack vào tủ rack 19 inch
Tương thích UPS: Dành cho các dòng UPS công suất từ 10kVA đến 20kVA
Chuẩn tủ rack: Hỗ trợ tủ rack chuẩn 19 inch
Chiều dài điều chỉnh: 550mm đến 900mm (tùy theo độ sâu tủ)
Tải trọng tối đa: Chịu lực ≥ 60 kg
Vật liệu: Thép mạ kẽm hoặc thép cán nguội, phủ sơn tĩnh điện chống gỉ
Kiểu gắn: Gắn bên, dạng trượt (side-mount sliding rail)
Màu sắc: Màu bạc hoặc đen (theo phiên bản sản xuất)
Phụ kiện đi kèm: Bộ ốc vít, thanh bắt và hướng dẫn lắp đặt
Ứng dụng: Dùng để lắp đặt UPS dạng rack trong phòng máy, trung tâm dữ liệu
Tiêu chuẩn: Có thể đáp ứng các tiêu chuẩn RoHS, CE (tùy nhà sản xuất)
Quick view
Công suất: 20.000 VA / 20.000 W
Dạng sóng đầu ra: Sóng sine chuẩn (pure sine wave)
: 30–50 x 12V (±180V ~ ±300VDC)
Dòng sạc: 20A (có thể điều chỉnh)
Hiển thị: LCD hiển thị điện áp, tải, tần số, chế độ hoạt động, lỗi, trạng thái pin
Bảo vệ: Quá tải, chập mạch, quá nhiệt, pin yếu, lỗi hệ thống
Cảnh báo: Âm thanh + hình ảnh (LED + LCD)
Kết nối: RS232, RS485, cổng song song, khe SNMP / relay (tùy chọn), EPO
Thời gian chuyển mạch: 0ms (sang pin / sang bypass)
Mức độ tiếng ồn: <58 dB
Kích thước: 443 x 580 x 131 mm
Trọng lượng: 32 kg
Quick view
Công suất: 15.000 VA / 15.000 W
Dạng sóng đầu ra: Sóng sine chuẩn (Pure Sine Wave)
Pin: 30–50 viên 12V (có dây trung tính)
Dòng sạc: Tối đa 18A (điều chỉnh theo dung lượng pin)
Hiển thị: LCD hiển thị điện áp, tần số, tải, chế độ hoạt động, lỗi, trạng thái pin
Bảo vệ: Quá tải, ngắn mạch, quá nhiệt, pin yếu, lỗi hệ thống
Cảnh báo: Âm thanh + hiển thị lỗi
Kết nối: RS232, RS485, USB, tiếp điểm khô, khe SNMP/thẻ relay (tùy chọn), BMS, EPO
Thời gian chuyển đổi: 0ms (chuyển sang pin hoặc bypass)
Mức độ tiếng ồn: <55 dB
Kích thước (RxSxC): 443 x 580 x 131 mm
Trọng lượng: 31 kg
Quick view
Công suất: 150 000 VA / 150 000 W
Dạng sóng đầu ra: Sóng sin chuẩn (pure sine wave)
Ắc quy: 30–50 x 12V (±180V ~ ±300VDC)
Dòng sạc: 60A
Hiển thị: LCD báo điện áp, tải, tần số, chế độ hoạt động, lỗi, trạng thái pin
Bảo vệ: Quá tải, chập mạch, quá nhiệt, lỗi quạt, lỗi UPS, lỗi nguồn, pin yếu
Cảnh báo: Âm thanh + hiển thị lỗi
Kết nối: USB, RS232, RS485, tiếp điểm khô, khe SNMP/thẻ rơle (tùy chọn)
Thời gian chuyển đổi: 0ms (sang pin / sang bypass)
Mức độ tiếng ồn: <60 dB
Kích thước: 442 x 850 x 1200 mm
Trọng lượng: 190 kg
Quick view
Công suất: 120 000 VA / 120 000 W
Dạng sóng đầu ra: Sóng sin chuẩn (pure sine wave)
Ắc quy (nội bộ): 30–50 x 12V/9Ah (±180V ~ ±300VDC)
Hỗ trợ pin ngoài: Không
Hiển thị: LCD báo tải, pin, điện áp, tần số, chế độ hoạt động, bypass và lỗi
Bảo vệ: Lọc nhiễu EMI, chống sét lan truyền, quá tải, quá nhiệt, ngắn mạch, pin yếu, lỗi quạt, EPO
Kết nối: USB, RS232, RS485, cổng song song, tiếp điểm khô (tùy chọn SNMP, relay)
Trọng lượng: 152 kg
Quick view
Công suất: 100 000 VA / 100 000 W
Dạng sóng đầu ra: Sóng sin chuẩn
Ắc quy (nội bộ): 30–50 x 12V/9Ah (±180V ~ ±300VDC)
Hỗ trợ pin ngoài: Không
Hiển thị: LCD báo tải, pin, điện áp, tần số, chế độ hoạt động, bypass và lỗi
Bảo vệ: Lọc nhiễu EMI, chống sét lan truyền, quá tải, quá nhiệt, ngắn mạch, pin yếu, lỗi quạt, EPO
Kết nối: USB, RS232, RS485, cổng song song, tiếp điểm khô (tùy chọn SNMP, relay)
Trọng lượng: 147 kg
Quick view
Công suất: 80 000 VA / 80 000 W
Dạng sóng đầu ra: Sóng sin chuẩn
Ắc quy (nội bộ): 30–50 x 12V/9Ah (±180V ~ ±300VDC)
Hỗ trợ pin ngoài: Không
Hiển thị: LCD báo tải, pin, điện áp, tần số, chế độ hoạt động, bypass và lỗi
Bảo vệ: Lọc nhiễu EMI, chống sét lan truyền, quá tải, quá nhiệt, ngắn mạch, pin yếu, lỗi quạt, EPO
Kết nối: USB, RS232, RS485, cổng song song, tiếp điểm khô (tùy chọn SNMP, relay)
Trọng lượng: 114 kg
Quick view
Công suất: 60 000 VA / 60 000 W
Dạng sóng đầu ra: Sóng sin chuẩn
Ắc quy (nội bộ): 30–50 x 12V/9Ah (±180V ~ ±300VDC)
Hỗ trợ pin ngoài: Không
Hiển thị: LCD báo tải, pin, điện áp, tần số, chế độ hoạt động, bypass và lỗi
Bảo vệ: Lọc nhiễu EMI, chống sét lan truyền, quá tải, quá nhiệt, ngắn mạch, pin yếu, lỗi quạt, EPO
Kết nối: USB, RS232, RS485, cổng song song, tiếp điểm khô (tùy chọn SNMP, relay)
Trọng lượng: 83 kg
Quick view
Công suất: 50 000 VA / 50 000 W
Dạng sóng đầu ra: Sóng sin chuẩn (pure sine wave)
Ắc quy (nội bộ): 30–50 x 12V/9Ah (±180V ~ ±300VDC)
Hỗ trợ pin ngoài: Không
Hiển thị: LCD báo tải, pin, điện áp, tần số, chế độ hoạt động, bypass và lỗi
Bảo vệ: Lọc nhiễu EMI, chống sét lan truyền, quá tải, quá nhiệt, ngắn mạch, pin yếu, lỗi quạt, EPO
Kết nối: USB, RS232, RS485, cổng song song, tiếp điểm khô (tùy chọn SNMP, relay)
Trọng lượng: 80 kg
End of content
End of content